• [ 都内 ]

    n

    khu vực thủ đô
    都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人 :những cá nhân và tổ chức nhận tiền từ bộ tài chính ở khu vực thủ đô
    都内交換 :thay đổi bộ mặt thủ đô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X