• [ 隣り合う ]

    v5u

    tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên
    隣り合う角: góc kề

    [ 隣合う ]

    v5u

    tiếp giáp/cận kề/kề bên/giáp bên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X