• [ 飛ばす ]

    v5s

    thổi tan/thổi bay/cuốn
    ruổi rong/bay tới
    phân tán/bố trí/truyền bá
    phái đi/sai đi
    nói cười
    冗談を飛ばす: gây cười đùa
    nổ (cầu chì)
    ヒューズが飛ばされた: bị nổ cầu chì
    nhảy qua/vượt qua
    làm cho bay
    かごの鳥を飛ばす: thả con chim trong lồng
    bay la đà
    bắn/phóng
    矢を飛ばす: bắn tên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X