• [ 跳び上がる ]

    v5r

    bật lên/nhảy lên
    彼は合格の知らせを聞いて跳び上がって喜んだ。: Khi nghe tin mình đã đỗ, anh ta sung sướng nhảy lên.

    [ 飛び上がる ]

    v5r

    vượt cấp
    一年生から三年生に飛び上がる: từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba
    nhảy lên
    喜んで飛び上がった: vui mừng đến mức nhảy cẫng lên
    bay thẳng lên không trung
    鳥が飛び上がる: chim bay vút lên trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X