• [ 飛び込む ]

    v5m

    nhảy vào/nhảy
    水中に飛び込む: nhảy vào nước
    lao mình vào
    人が飛び込んできた: đột nhiên có người lao đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X