• [ 飛び出す ]

    v5s

    từ chức
    会社を飛び出す: từ bỏ công tác ở công ty
    lộ ra/nổi lên
    đột nhiên xuất hiện
    chạy ra/nhảy ra/bay ra
    飛行機が飛び出す: máy bay cất cánh
    bùng khỏi/chuồn khỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X