• [ 跳ぶ ]

    v5b

    nhảy lên/bật lên/nhảy
    その女の子は片足で石から石へ跳んだ。: Em bé gái nhảy lò cò từ hòn đá này sang hòn đá kia.

    [ 飛ぶ ]

    v5b

    vượt cấp
    truyền bá/truyền
    指令が四方に飛ぶ: chỉ thị truyền đi bốn phương
    nhót
    nhảy/nhảy qua
    みぞを飛ぶ: nhảy qua rãnh nước
    không liên tiếp/bỏ cách
    ページを飛ぶ: nhảy (bỏ cách) trang
    cưỡi gió
    chạy
    犯人が海外へ飛んだ: kẻ phạm tội đã chạy trốn ra nước ngoài
    cắt đứt
    bay/cất cánh bay/bay liệng
    ツバメが飛ぶ: chim én bay
    東京に飛ぶ: đi máy bay tới tokyo
    bay tán loạn/bay lả tả
    木の葉が飛ぶ: lá cây rơi lả tả
    bay nhảy
    飛んで帰る: vội quay về
    鳥のように飛ぶ: nó bay nhảy như chim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X