• [ 徒歩 ]

    n

    sự đi bộ
    欠点のないラバがお望みなら、徒歩で行ってもらうしかない。 :muốn mua một con la tốt thì phải tự đi mà mua lấy
    弊社はXX駅から徒歩でほんの4~5分です。:văn phòng của chúng tôi cách trạm XX chỉ 4~5 phút đi bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X