• [ 戸締まりする ]

    vs

    đóng cửa/cài then cửa/khóa cửa

    [ 戸惑い ]

    n

    sự lạc đường/sự lạc mất phương hướng/sự không biết cách làm

    [ 戸惑いする ]

    vs

    lạc đường/lạc mất phương hướng/không biết cách làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X