• [ 止まる ]

    v5r

    tắc nghẽn
    水道が止まった: nước không chảy nữa
    ngừng
    lưu lại
    話が耳に止らない: lời nói bỏ ngoài tai
    目に止まる: nhìn thấy
    đứng lại
    dừng lại
    (ボールが)ほとんど転がらず止まる:Quả bóng dừng lại, không lăn nữa
    ~まで途中何度も止まる :Có rất nhiều điểm đỗ trên con đường tới ~
    đứng
    đình chỉ
    時計が止まった: đồng hồ chết
    đậu ở
    鳥が木の枝に止まっている: chim đậu trên cành cây
    cố định
    ねじが止まらない: cuộn dây quấn không chặt
    che lấp
    ~が始まるとすべての活動が止まる :Khi ~ bắt đầu thì tất cả các hoạt động dừng lại
    ~に道を譲るために止まる :Dừng lại để nhường đường cho ~

    [ 泊まる ]

    v5r

    trực đêm
    会社に泊まる: trực đêm ở công ty
    trú lại
    宿屋に泊まる: trú lại quán trọ
    dừng thuyền/đỗ lại

    [ 泊る ]

    n

    trọ
    tá túc
    ở lại

    [ 留まる ]

    / LƯU /

    v5r

    dừng lại/lưu lại
    ある女性雑誌に目が留まる: mắt dừng lại quyển tạp chí phụ nữ.
    đóng lại
    クリップで留まる: đóng lại bằng kẹp
    bắt (mắt)
    〔絵が〕画商の目に留まる: bức tranh đã bắt mắt người buôn tranh.

    v5r

    đọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X