• [ 留め針 ]

    / LƯU CHÂM /

    n

    Cái đinh ghim/khóa kẹp
    ~に留め針を突き刺す :Đóng ghim kẹp vào~
    留め針恐怖症 :Chứng bệnh sợ vật nhọn

    [ 留針 ]

    n

    đanh gim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X