• [ 止める ]

    / CHỈ /

    v1

    ngăn chặn
    ~に対する財政依存を止める :ngăn chặn tình trạng lệ thuộc tài chính của ai đó
    lưu lại
    心に止める: lưu lại trong tâm khảm
    記憶に止める: lưu lại trong ký ức
    dừng lại
    車を止めうる: dừng xe lại
    足を止める: dừng chân lại
    đình chỉ
    ガスを止める: đình chỉ việc sử dụng bình khí
    để (mắt)
    心止めて見る: lưu tâm xem xét
    cố định
    chú ý
    cấm chỉ
    外出を止める: cấm chỉ đi ra ngoài

    v1

    đã

    v1

    đỗ

    v1

    ngắt

    v1

    nín

    [ 泊める ]

    v1

    lưu trú/lưu lại/giữ lại
    友人を泊める: giữ bạn ở lại chơi
    dừng lại/nghỉ lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X