• [ 共倒れ ]

    n

    sự sụp đổ cùng/sự gục ngã cùng
    sự cùng sụp đổ /sự cùng gục ngã
    共倒れの競合: Cạnh tranh cùng sụp đổ
    共倒れになる: Đã cùng gục ngã.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X