• [ 伴う ]

    v5u

    tương xứng/cân bằng
    収入に伴う: sống tương xứng với thu nhập
    theo
    科学の進歩に伴う: theo sự tiến bộ của khoa học
    phát sinh/có
    この仕事は危険伴う: công việc ấy rất nguy hiểm
    dìu dắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X