• [ 共に ]

    suf

    cùng nhau

    adv, uk

    cùng với
    共に~に大きな情熱を注ぎ込む: Cùng nhau dốc hết lòng nhiệt tình vào việc~
    共に~で働いている時に恋に落ちる : Chúng tôi đã yêu nhau khi làm việc cùng nhau
    共にある存在である: Tồn tại cùng với
    二人は一生を共にしたいという思いに気づいた時、結婚を決めた: Hai người họ đã phát hiện ra rằng họ muốn sống cùng nhau và họ đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X