• [ 捕らわれる ]

    v1

    bị trói buộc/bị gò bó
    自分の小さな世界に捕らわれる :Bị trói buộc trong thế giới nhỏ bé của mình
    感情に捕らわれる :Bị trói buộc bởi tình cảm.
    bị bắt làm tù binh
    彼は詐欺をして捕らわれた. :Anh ta bị bỏ tù vì tội gian trá

    [ 捕われる ]

    v1

    bị trói buộc/bị gò bó
    金権政治の網に捕われる :Bị trói buộc trong mạng lưới của tiền bạc quyền thế chính trị.
    前例や業界の慣行に捕われる :Bị gò bó trong những tiền lệ và thói quen kinh doanh.
    bị bắt làm tù binh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X