• Tin học

    [ トランザクション分枝識別子 ]

    số nhánh giao dịch [transaction branch identifier]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X