• []

    n

    điểu
    chim/gia cầm
    外国産の鳥 :Chim ngoại lai
    各種の鳥 :Chim các loại
    chim chóc

    []

    / DẬU /

    n

    Dậu
    私は酉。で、あなたは? :Tôi tuổi Dậu. Còn bạn?

    [ 肚裏 ]

    / * LÝ /

    n

    Trong trái tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X