• [ 取り上げる ]

    v1

    trợ lực/tiếp sức
    この子は産婆さんが取り上げてくれた: đứa trẻ này nhờ bà đỡ tiếp thêm cho sự sống
    tranh/giành
    金を貸した者は、借金を返せない債務者からカラスムギさえも取り上げる。 :Nếu nợ nần chồng chất mà không biết lấy gì để trả, chủ nợ sẽ đến nhà vơ vét mọi thứ có thể.
    thu thuế
    税金を取り上げる: đóng thuế
    thu nhập/nạp/thụ lí
    ~間のさまざまな懸案事項を取り上げる :thụ lý nhiều vấn đề chưa được giải quyết
    lặt
    đề xuất/đề ra
    取り上げて言うほどのことでもない: việc không đáng được đề ra một cách đặc biệt
    chưa thu/tước đoạt
    財産を取りあげる: tài sản chưa thu nạp
    cầm lấy/cất lên/dung nạp
    意見を取り上げる: dung nạp những ý kiến chính xác

    [ 取上げる ]

    v1

    xắn
    tước đoạt
    trợ lực/tiếp sức
    tranh/giành
    thu (thuế)
    hốt
    đề xuất/đề ra
    cầm lấy/cất lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X