• [ 取り扱う ]

    v5u

    xử lý
    慎重に取り扱う: xử lí một cách thận trọng
    tiếp đãi/đối đãi
    来客をとりあり扱う: tiếp đãi khách mới đến
    thụ lý/ sử dụng/ đảm trách
    ABC社の外国為替業務のかなりの部分を取り扱う :sử dụng khá nhiều nghiệp vụ ngoại tệ của công ty ABC
    環境破壊に関連する可能性のあることはほとんどすべて取り扱う :Những việc có thể liên quan đến việc phá hoại môi trường đều được thụ lý.
    thao tác/sử dụng
    この機械が取り扱いやすい: cái máy này sử dụng rất dễ dàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X