-
[ 取り替え ]
n
sự đổi/sự trao đổi
- 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え
- 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替えが利くんだから」と言った :Mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt tôi rằng tôi là một thằng vô tích sự
- 最近、強盗の被害を恐れて、鍵を高度なものに取り替えたり、監視カメラを取り付けたり、ホーム・セキュリティー・サービスに加入したりする日本の家庭が増加している :Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang
sự đổi lại
- 手を通した着物は取替えができない: quần áo đã mặc rồi thì không đổi được nữa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ