• [ 取り囲む ]

    v5m

    vây thành
    vây
    テープルを取り囲んで食事する: vây quanh bàn ăn cơm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X