• [ 取り決め ]

    n

    sự quyết định
    細菌兵器並びに毒素兵器の禁止に関する取り決め :quyết định về việc cấm vũ khí vi khuẩn và vũ khí độc dược
    私はその取り決めに賛成だ :tôi đồng ý với quyết định đó
    sự bàn bạc để định ra/sự cam kết
    ~に関する地域の取り決め :cam kết của khu vực về ~
    その件については、特別な取り決めがある。 :Việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.

    [ 取決め ]

    n

    sự quyết định
    _ドルの信用枠の取決めを終える :Cuộc họp đã hoàn tất bằng sự quyết định đưa ra phương thức thanh toán bằng USD từ thẻ tín dụng
    sự bàn bạc để định ra/cam kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X