• [ 取り組む ]

    v5m

    thi đấu
    明日はAチームと取り組むことになった: ngày mai thi đấu với đội A
    nỗ lực/chuyên tâm
    仕事に取り込む: nỗ lực công tác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X