• [ 取り消し ]

    n

    sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ
    取り消しを求める: yêu cầu thủ tiêu

    [ 取消 ]

    n

    hủy

    [ 取消し ]

    n

    sự thủ tiêu/sự làm hỏng/sự thu hồi/ sự hủy bỏ
    売買契約取消し〔商品の不良による〕 :hủy bỏ hợp đồng buôn bán

    Kinh tế

    [ 取消 ]

    hủy [nullification]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ 取り消し ]

    sự xóa bỏ/sự hủy bỏ [cancellation/cancel (CAN)]

    [ 取消 ]

    sự xóa bỏ/sự hủy bỏ [cancellation/cancel (CAN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X