• [ 取り消す ]

    v5s

    thủ tiêu/phế trừ
    約束を取り消す: bỏ điều ước

    [ 取消す ]

    n

    xóa bỏ

    Tin học

    [ 取り消す ]

    xóa bỏ/hủy bỏ [to cancel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X