• [ 取り込む ]

    v5m

    rủ rê
    nắm/cầm
    干し物を取り込む: đưa quần áo đã phơi khô đến đây
    dối trá/lừa dối
    お金を取り込む: lừa tiền
    bận túi bụi
    葬式があるので取り込んでいる: do bận việc ma chay nên bận túi bụi

    Tin học

    [ 取り込む ]

    bắt/chụp [to capture]
    Explanation: Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X