• [ 取り締まる ]

    v5r

    phụ trách văn phòng (công ty)
    giám đốc/quản lí/quản chế
    ~が関与する非合法活動を厳しく取り締まる :quản chế những hành động trái pháp luật xảy ra
    運転中に携帯電話を使う人に対してもっと厳しい法律で取り締まる :ban hành luật nghiêm khắc hơn trừng phạt những tài xế sử dụng điện thoại di động khi lái xe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X