• [ 取り調べ ]

    n

    điều tra
    事故の原因の取り調べを行う: điều tra nguyên nhân của sự cố

    [ 取調べ ]

    n

    sự điều tra
    (人)が不正手段で得たといわれる蓄財の取調べを開始する :mở một cuộc điều tra về sự giàu có bị cho là bất chính của một ai đó
    公金流用の容疑で取調べを受けている :chịu sự điều tra vì bị cho là lạm dụng tiền công quỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X