• [ 取り外す ]

    v5s

    phân tích
    部品をとり外す: phân tích bộ phận linh kiện
    nhầm/mất
    チャンスを取り外す: bỏ mất cơ hội

    Kỹ thuật

    [ 取り外す ]

    tháo [take ~ out]

    Tin học

    [ 取り外す ]

    tháo ra/rút ra [to demount/to dismantle/to take something away/to detach]
    Explanation: Lấy đĩa ra khỏi ổ đĩa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X