• [ 取引所 ]

    vs

    Sở Giao dịch
    シンガポール国際金融取引所 :Sở giao dịch tiền tệ quốc tế Singapore
    ニューヨーク商品取引所 :Sở giao dịch thương mại New York

    Kinh tế

    [ 取引所 ]

    sở giao dịch [exchange]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X