• [ 取り巻く ]

    v5k

    vây/bao vây
    新聞記者に取り巻く: bị các nhà báo bao vây
    hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh
    人を取り巻いている人がよくない: người vâng lệnh lại không tốt

    [ 取巻く ]

    n

    xúm quanh
    vây bọc
    vây

    n

    quây

    n

    sum họp

    n

    sum vầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X