• [ 取り戻す ]

    v5s

    thu phục
    lấy về/cầm về/thu hồi
    貸したお金が取り戻す: tiền cho mượn cần đòi lại
    khôi phục
    健康を取り返す: khôi phục sức khỏe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X