• [ 塗料 ]

    n

    sơn
    塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho thêm 2 phần dung môi khô nhanh vào 1phần sơn rồi trộn đều
    つや出し仕上げ用塗料 :sơn bóng

    Kỹ thuật

    [ 塗料 ]

    sơn [coating]
    Explanation: 塗料の種類と特徴

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X