• [ 取れる ]

    v1

    trừ đi/bỏ đi/dừng lại
    目に入ったごみがなかなか取れない: hạt bụi bay bám vào mắt thật khó lấy ra
    thu lại
    多くの出張を取りやめることで採算が取れる :Thu lại lợi nhuận cho công ty bằng cách cắt giảm chi phí đi lại trong những chuyến công tác.
    rơi
    あいつには大抵電話一本で連絡が取れる :Chúng ta có thể liên lạc với anh ta bất cứ lúc nào/Anh ta luôn mang điện thoại bên mình
    多くの出張を取りやめることで採算が取れる :Tạo ra lợi nhuận cho công ty bằng cách cắt giảm chi phí đi lại trong những chuyến công tác
    được giải thích là.../có thể giải thích là
    あの話は反対の意味も取れる: chuyện ấy cũng có thể giải thích với ý ngược lại
    được chiếu (phim)/được chụp
    写真がよく取れています: tấm ảnh này chụp rất đẹp
    có thể sản sinh ra/có thể thu hoạch được
    石炭からいろいろなものが取れる: từ trong than đá có thể lấy ra được nhiều thứ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X