• [ 吐露 ]

    n

    thổ lộ
    sự bày tỏ suy nghĩ/việc nói ra
    真情を吐露する言葉をうっかり漏らす :nói ra những lời lẽ chân tình
    ~を見ての複雑な心境を吐露する :thể hiện cảm xúc đan xen lẫn lộn trong ánh mắt

    n

    thịt cá ngừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X