• adv

    cốc cốc/cộc cộc/cộp cộp
    ドアを~(と)たたく: gõ cửa cộc cộc

    adv

    dần dần/dần dà/tiến triển thuận lợi
    仕事が~(と)運ぶ: công việc tiến triển thuận lợi
    ~拍子: sự tiến triển thuận lợi
     会社が~拍子に発展している。: Công ty đang trên đà phát triển mạnh.

    adj-na

    hầu như bằng nhau/gần như nhau/xấp xỉ
    二人の成績は~だ。: Thành tích của hai người là gần như nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X