• [ 度合 ]

    n

    mức độ
    (人)が都市で経験するストレスの度合い :mức độ căng thẳng mà một số người trong thành phố đang phải trải qua
    彼女はただ黙ったまま泣いていた。だから彼らは彼女の恐怖の度合いがどれだけのものだったのかを知ろうとするべきではないと思った :cô ta cứ khóc mà chẳng nói một lời nên không ai biết được mức độ lo sợ của cô ta như thế nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X