• []

    n

    đồng/này
    同シンポジウム: Cuộc họp này
    Ghi chú: dùng để nhắc đến đối tượng đã được nhắc đến trong ngữ cảnh trước đó

    []

    n

    cơ thể

    []

    / ĐỒNG /

    n

    đồng (kim loại)

    [ 如何 ]

    / NHƯ HÀ /

    adv, uk

    như thế nào/thế nào
    お体は如何ですか: sức khỏe anh thế nào

    n

    như thế nào

    n

    thế nào

    Kỹ thuật

    []

    đồng [copper]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X