• [ 同一 ]

    adj-na, adj-no

    đồng nhất/cùng một đối tượng/giống/na ná
    あんな男と同一視されてたまらんよ。: Tôi không thể chịu được việc bị coi như một người giống hắn ta
    日本人の顔は外国人には皆同一に見えるらしい。: Đối với người nước ngoài, mặt của người Nhật nào cũng na ná như nhau.
    その小川さんというのは私の知っている人と同一人物だろうか。: Ông Ogawa đó có phải là người (đối tượng) m

    n

    sự đồng nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X