• [ 動員 ]

    adv

    động viên

    n

    sự huy động/sự động viên

    [ 動員する ]

    vs

    huy động/động viên
    東京サミットには何千もの警官は動員された: Hàng nghìn cảnh sát đã được huy động cho hội nghị thượng đỉnh Tokyo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X