• [ 同化 ]

    n

    sự đồng hoá
    đồng hóa

    [ 同化する ]

    vs

    đồng hoá

    [ 銅貨 ]

    n

    tiền đồng
    1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている :Chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết kiệm

    adv

    làm vui lòng/làm vừa ý/bằng cách này hay cách khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X