-
[ 同居 ]
n
sự chung sống/sự ở cùng với nhau/sống chung/chung sống/ở cùng/ở cùng với nhau/sống cùng
- 不法(ふほう)の同居(どうきょ): Chung sống (sống chung) bất hợp pháp
- 老人同居: Ở cùng (sống cùng) với người già
- 同居の親族: Họ hàng cùng sống chung với nhau
- ハナコは、自分と同居希望の女性を探している: Hanako đang tìm kiếm một cô gái muốn ở cùng với mình
- 三世代(同居)家族: Gia đình ba thế hệ (chung sống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ