• [ 同居 ]

    n

    việc sống cùng nhau
    sự chung sống/sự ở cùng với nhau/sống chung/chung sống/ở cùng/ở cùng với nhau/sống cùng
    不法(ふほう)の同居(どうきょ): Chung sống (sống chung) bất hợp pháp
    老人同居: Ở cùng (sống cùng) với người già
    同居の親族: Họ hàng cùng sống chung với nhau
    ハナコは、自分と同居希望の女性を探している: Hanako đang tìm kiếm một cô gái muốn ở cùng với mình
    三世代(同居)家族: Gia đình ba thế hệ (chung sống
    đồng cư

    [ 同居する ]

    vs

    sống cùng nhau
    わが家では犬も猿も人間と同居する。: Ở nhà chúng tôi, cả chó cả khỉ đều sống cùng một nhà với người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X