• [ 動向 ]

    n

    xu hướng
    世論の動向: Xu hướng dư luận
     景気の動向: Xu hướng của nền kinh tế.
    khuynh hướng

    [ 同行 ]

    n

    tuỳ tùng
    kèm cặp
    đồng hành

    [ 瞳孔 ]

    exp

    tròng đen

    [ 銅鉱 ]

    n

    mỏ đồng
    đồng quặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X