• [ 洞察 ]

    n

    sự sáng suốt/sự sâu sắc/sự nhìn thấu sự việc/sự nhìn xa trông rộng
    50年後の今日を正確に予測するとはなんと洞察力のある人だったことだろう。: Ông ấy có thể dự đoán chính xác 50 năm sau, quả là một người có khả năng nhìn xa trông rộng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X