• [ 如何して ]

    adv, int, uk

    tại sao
    如何して早くしてくれないの: tại sao không đến sớm
    như thế nào
    如何して暮らすか: sống như thế nào
    kì thực
    やさしそうに見えるが如何してなかなか気が強い: trông có vẻ hiền dịu nhưng kì thực khá cứng rắn
    ái chà
    如何して大変な人気ですよ: ái chà! Hấp dẫn quá nhỉ
    Ghi chú: biểu thị sự kinh ngạc, tán tụng

    exp

    cớ gì

    exp

    cớ sao

    exp

    tại đâu

    exp

    tại sao

    exp

    vì sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X