• [ 動じる ]

    v1

    gây xúc động/gây xôn xao
    その悲劇はみんなを泣かせて動じた。: Vở bi kịch đó đã khiến mọi người xúc động và khóc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X