• [ 動静 ]

    n

    sự động tĩnh/tình trạng

    [ 同姓 ]

    n

    sự cùng họ

    [ 同性 ]

    n

    sự đồng giới tính/sự đồng tính

    [ 同棲 ]

    n

    sự sống chung/sự sống cùng nhau

    [ 同棲する ]

    vs

    sống chung/sống cùng nhau
    なんと娘はその男と同棲していた。: Thật ngạc nhiên là con gái tôi lại sống chung với gã đàn ông đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X