• [ 導線 ]

    n

    đường dây

    Tin học

    [ 銅線 ]

    dây đồng [copper line/copper wire]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X