• [ 堂々と ]

    n

    thẳng thắn
    自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。: Phải thẳng thắn nói ra ý nghĩ của mình.
    đường bệ/to lớn
    彼は180センチ90キロの堂々たる体格だ。: Ông ta là một con người có thân hình to lớn đường bệ, cao 1 mét 8, nặng 90 cân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X